BẢNG GIÁ THUÊ XE DU LỊCH | ||||||
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
Số Km từ TP.HCM |
Ngày | Giá xe 7 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 16 chỗ (T2-T6) |
Giá xe 29 chỗ (T2-T6) |
|
TP.HCM | ||||||
1 | Nội Thành | 100km | 8h | 1.100.000 | 1.500.000 | 2.300.000 |
50km | 4h | 900.000 | 1.100.000 | 1.500.000 | ||
Vượt giờ phụ thu | 100.000đ/h | 150.000đ/h | 250.000đ/h | |||
Vượt km phụ thu | 8.000đ/km | 8.000đ/km | 15.000đ/km | |||
3 | Tiễn sân bay | 500.000 | 800.000 | 1.400.000 | ||
4 | Tiễn sân bay | 500.000 | 800.000 | 1.400.000 | ||
AN GIANG | ||||||
1 | An Phú | 275 | 1 chiều | 2.750.000 | 3.700.000 | 6.000.000 |
2 | Châu Đốc | 248 | 1 chiều | 2.600.000 | 3.600.000 | 5.800.000 |
3 | Châu Phú | 235 | 1 chiều | 2.440.000 | 3.500.000 | 5.500.000 |
4 | Châu Thành | 227 | 14h | 2.340.000 | 3.300.000 | 4.000.000 |
5 | Chợ Mới | 201 | 14h | 2.340.000 | 3.300.000 | 4.000.000 |
6 | Long Xuyên | 196 | 13h | 2.240.000 | 3.200.000 | 4.000.000 |
7 | Phú Tân | 192 | 14h | 2.340.000 | 3.300.000 | 4.000.000 |
8 | Tân Châu | 225 | 1 chiều | 2.440.000 | 3.400.000 | 5.500.000 |
9 | Thoại Sơn | 221 | 14h | 2.340.000 | 3.600.000 | 4.000.000 |
10 | Tịnh Biên | 264 | 1 chiều | 2.600.000 | 3.900.000 | 5.800.000 |
11 | Tri Tôn | 247 | 1 chiều | 2.600.000 | 3.900.000 | 5.800.000 |
BÀ RỊA VŨNG TÀU | ||||||
1 | Tân Thành | 88 | 11h | 1.730.000 | 1.900.000 | 3.500.000 |
2 | Vũng Tàu | 119 | 12h | 1.730.000 | 2.100.000 | 3.500.000 |
3 | Xuyên Mộc | 135 | 12h | 1.830.000 | 2.100.000 | 3.800.000 |
4 | Bà Rịa | 107 | 12h | 1.730.000 | 2.100.000 | 3.500.000 |
5 | Châu Đức | 101 | 11h | 1.730.000 | 1.900.000 | 3.500.000 |
6 | Đất Đỏ | 118 | 11h | 1.730.000 | 1.900.000 | 3.500.000 |
7 | Long Điền | 110 | 11h | 1.730.000 | 1.900.000 | 3.500.000 |
BÌNH DƯƠNG | ||||||
1 | Bến Cát | 49 | 9h | 1.400.000 | 1.700.000 | 2.500.000 |
2 | Dầu Tiếng | 76 | 10h | 1.600.000 | 2.000.000 | 2.800.000 |
3 | Dĩ An | 27 | 6h | 1.200.000 | 1.700.000 | 2.700.000 |
4 | Phú Giáo | 70 | 10h | 1.600.000 | 2.000.000 | 2.800.000 |
5 | Tân Uyên | 42 | 9h | 1.500.000 | 1.900.000 | 2.500.000 |
6 | Thủ Dầu Một | 30 | 7h | 1.200.000 | 1.700.000 | 2.300.000 |
7 | Gò Dầu | 70 | 10h | 1.600.000 | 2.000.000 | 2.800.000 |
8 | Thuận An | 26 | 6h | 1.200.000 | 1.700.000 | 2.300.000 |
BÌNH PHƯỚC | ||||||
1 | Bình Long | 109 | 12h | 1.800.000 | 2.500.000 | 4.300.000 |
2 | Bù Đăng | 157 | 12h | 1.900.000 | 2.180.000 | 3.270.000 |
3 | Bù Đốp | 165 | 13h | 2.200.000 | 3.000.000 | 5.000.000 |
4 | Bù Gia Mập | 193 | 12h | 2.400.000 | 3.500.000 | 5.500.000 |
5 | Chơn Thành | 82 | 11h | 1.600.000 | 2.200.000 | 4.000.000 |
6 | Đồng Phú | 112 | 11h | 1.800.000 | 2.500.000 | 4.300.000 |
7 | Đồng Xoài | 103 | 12h | 1.800.000 | 2.500.000 | 4.300.000 |
8 | Hớn Quản | 103 | 11h | 1.800.000 | 2.500.000 | 4.300.000 |
9 | Lộc Ninh | 124 | 12h | 1.900.000 | 2.600.000 | 4.500.000 |
10 | Phước Long | 150 | 12h | 1.900.000 | 2.600.000 | 4.500.000 |
BÌNH THUẬN | ||||||
1 | Bắc Bình | 249 | 1chiều | 2.800.000 | 3.500.000 | 5.200.000 |
2 | Đức Linh | 149 | 12h | 1.800.000 | 2.600.000 | 4.100.000 |
3 | Hàm Tân | 172 | 12h | 1.900.000 | 2.700.000 | 4.400.000 |
4 | Hàm T. Bắc | 214 | 14h | 2.400.000 | 3.100.000 | 4.700.000 |
5 | Hàm T. Nam | 171 | 12h | 1.900.000 | 2.700.000 | 4.200.000 |
6 | La Gi | 180 | 12h | 1.900.000 | 2.700.000 | 4.200.000 |
7 | Phan Thiết | 196 | 14h | 2.100.000 | 2.800.000 | 4.400.000 |
8 | Mũi Né | 219 | 1 chiều | 2.200.000 | 2.900.000 | 4.500.000 |
9 | Tánh Linh | 163 | 12h | 2.200.000 | 2.900.000 | 4.500.000 |
10 | Tuy Phong | 287 | 1 chiều | 2.900.000 | 3.600.000 | 5.300.000 |
BẾN TRE | ||||||
1 | Ba Tri | 112 | 12h | 1.930.000 | 2.180.000 | 3.270.000 |
2 | Bến Tre | 81 | 11h | 1.600.000 | 2.000.000 | 3.500.000 |
3 | Bình Đại | 114 | 12h | 1.800.000 | 2.300.000 | 4.200.000 |
4 | Châu Thành | 74 | 10h | 1.600.000 | 2.000.000 | 3.500.000 |
5 | Chợ Lách | 101 | 12h | 1.800.000 | 2.300.000 | 4.200.000 |
6 | Gồng Trôm | 100 | 12h | 1.800.000 | 2.300.000 | 4.200.000 |
7 | Mỏ Cày Bắc | 93 | 11h | 1.700.000 | 2.100.000 | 3.500.000 |
8 | Mỏ Cày Nam | 95 | 11h | 1.700.000 | 2.100.000 | 3.500.000 |
9 | Thạnh Phú | 125 | 12h | 1.900.000 | 2.500.000 | 4.500.000 |
CÀ MAU | ||||||
1 | Cà Mau | 301 | 1 chiều | 3.200.000 | 4.000.000 | 8.900.000 |
2 | Cái Nước | 333 | 1 chiều | 3.400.000 | 4.200.000 | 9.100.000 |
3 | Đầm Dơi | 326 | 1 chiều | 3.400.000 | 4.200.000 | 9.100.000 |
4 | Năm Căn | 354 | 1 chiều | 3.600.000 | 4.400.000 | 9.300.000 |
5 | Ngọc Hiền | 357 | 1 chiều | 3.600.000 | 4.400.000 | 9.300.000 |
6 | Phú Tân | 355 | 1 chiều | 3.600.000 | 4.400.000 | 9.300.000 |
7 | Thới Bình | 296 | 1 chiều | 3.000.000 | 3.800.000 | 8.700.000 |
8 | Trần V. Thời | 328 | 1 chiều | 3.400.000 | 4.200.000 | 9.100.000 |
9 | U Minh | 340 | 1 chiều | 3.600.000 | 4.400.000 | 9.300.000 |
CẦN THƠ | ||||||
1 | Bình Thuỷ | 162 | 13h | 2.000.000 | 2.300.000 | 3.450.000 |
2 | Cái Răng | 160 | 12h | 1.900.000 | 2.180.000 | 3.270.000 |
3 | Cờ Đỏ | 202 | 1 chiều | 2.200.000 | 3.000.000 | 4.700.000 |
4 | Ninh Kiều | 159 | 12h | 1.900.000 | 2.700.000 | 4.300.000 |
5 | Ô Môn | 179 | 13h | 2.000.000 | 2.800.000 | 4.500.000 |
6 | Phong Điền | 171 | 13h | 2.000.000 | 2.800.000 | 4.500.000 |
7 | Thốt Nốt | 179 | 13h | 2.000.000 | 2.800.000 | 4.500.000 |
8 | Thới Lai | 188 | 14h | 2.100.000 | 3.100.000 | 4.600.000 |
9 | Vĩnh Thạnh | 183 | 14h | 2.100.000 | 3.100.000 | 4.600.000 |
BẠC LIÊU | ||||||
1 | Bạc Liêu | 281 | 1 chiều | 2.600.000 | 3.600.000 | 5.000.000 |
2 | Đông Hải | 320 | 1 chiều | 3.000.000 | 4.000.000 | 5.500.000 |
3 | Gia Rai | 280 | 1 chiều | 2.800.000 | 3.800.000 | 5.200.000 |
4 | Hoà Bình | 281 | 1 chiều | 2.700.000 | 3.700.000 | 5.200.000 |
5 | Hồng Dân | 243 | 1 chiều | 2.500.000 | 3.500.000 | 4.900.000 |
6 | Phước Long | 239 | 1 chiều | 2.400.000 | 3.400.000 | 4.800.000 |
7 | Vĩnh Lợi | 250 | 1 chiều | 2.500.000 | 3.500.000 | 4.900.000 |
ĐĂK LĂK | ||||||
1 | Buôn Đôn | 348 | 1 chiều | 3.900.000 | 4.900.000 | 9.200.000 |
2 | Buôn Hồ | 372 | 1 chiều | 4.000.000 | 5.000.000 | 9.300.000 |
3 | Buôn M.Thuột | 333 | 1 chiều | 3.700.000 | 4.700.000 | 9.000.000 |
4 | Cư Kuin | 370 | 1 chiều | 4.000.000 | 9.300.000 | 9.300.000 |
5 | Cư M’gar | 367 | 1 chiều | 4.000.000 | 9.300.000 | 9.300.000 |
6 | Ea H’leo | 446 | 1 chiều | 4.900.000 | 5.900.000 | 10.100.000 |
7 | Ea Kar | 390 | 1 chiều | 4.300.000 | 5.300.000 | 8.700.000 |
8 | Ea Súp | 385 | 1 chiều | 4.300.000 | 5.300.000 | 8.700.000 |
9 | Krong Ana | 364 | 1 chiều | 4.000.000 | 5.000.000 | 9.300.000 |
10 | Krong Bông | 377 | 1 chiều | 4.000.000 | 5.000.000 | 9.300.000 |
11 | Krong Buk | 385 | 1 chiều | 4.300.000 | 5.300.000 | 8.700.000 |
12 | Krong Năng | 393 | 1 chiều | 4.300.000 | 5.300.000 | 8.700.000 |
13 | Krong Păk | 377 | 1 chiều | 4.000.000 | 5.000.000 | 9.300.000 |
14 | Lắk | 333 | 1 chiều | 3.700.000 | 4.700.000 | 9.000.000 |
15 | M’Đrăk | 437 | 1 chiều | 4.800.000 | 5.800.000 | 10.000.000 |
ĐĂK NÔNG | ||||||
1 | Cư Jut | 334 | 1 chiều | 3.700.000 | 4.700.000 | 9.000.000 |
2 | Đăk Glong | 248 | 1 chiều | 2.800.000 | 3.800.000 | 8.100.000 |
3 | Đăk Mil | 291 | 1 chiều | 3.100.000 | 4.100.000 | 8.600.000 |
4 | Đăk R’lâp | 207 | 1 chiều | 2.500.000 | 3.500.000 | 7.900.000 |
5 | Đăk Song | 262 | 1 chiều | 3.000.000 | 4.100.000 | 8.300.000 |
6 | Gia Nghĩa | 220 | 1 chiều | 2.700.000 | 3.700.000 | 8.000.000 |
7 | Krong Nô | 304 | 1 chiều | 3.500.000 | 4.500.000 | 8.900.000 |
8 | Tuy Đức | 231 | 1 chiều | 2.700.000 | 3.800.000 | 8.000.000 |
ĐỒNG NAI | ||||||
1 | Biên Hoà | 35 | 6h | 1.200.000 | 1.500.000 | 2.300.000 |
2 | Cẩm Mỹ | 80 | 10h | 1.700.000 | 2.300.000 | 3.300.000 |
3 | Định Quán | 110 | 12h | 1.900.000 | 2.500.000 | 3.500.000 |
4 | Long Khánh | 79 | 10h | 1.700.000 | 2.300.000 | 3.300.000 |
5 | Long Thành | 47 | 9h | 1.300.000 | 1.600.000 | 2.400.000 |
6 | Nhơn Trạch | 35 | 6h | 1.200.000 | 1.500.000 | 2.300.000 |
7 | Tân Phú | 117 | 12h | 1.900.000 | 2.500.000 | 3.500.000 |
8 | Thống Nhất | 62 | 10h | 1.500.000 | 2.200.000 | 3.300.000 |
9 | Trảng Bom | 46 | 9h | 1.300.000 | 1.600.000 | 2.400.000 |
10 | Vĩnh Cửu | 57 | 9h | 1.600.000 | 2.200.000 | 3.200.000 |
11 | Xuân Lộc | 95 | 11h | 1.800.000 | 2.500.000 | 3.500.000 |
ĐỒNG THÁP | ||||||
1 | Cao Lãnh | 140 | 12h | 1.800.000 | 2.070.000 | 3.100.000 |
2 | Châu Thành | 122 | 12h | 1.800.000 | 2.070.000 | 3.100.000 |
3 | Hồng Ngự | 178 | 13h | 2.000.000 | 2.300.000 | 3.450.000 |
4 | Lai Vung | 146 | 12h | 1.900.000 | 2.180.000 | 3.270.000 |
5 | Lấp Vò | 164 | 13h | 2.000.000 | 2.300.000 | 3.450.000 |
6 | Sa Đéc | 135 | 12h | 1.800.000 | 2.070.000 | 3.100.000 |
7 | Tam Nông | 137 | 12h | 1.800.000 | 2.070.000 | 3.100.000 |
8 | Tân Hồng | 167 | 13h | 2.000.000 | 2.300.000 | 3.450.000 |
9 | Thanh Bình | 152 | 12h | 1.900.000 | 2.180.000 | 3.270.000 |
10 | Tháp Mười | 109 | 12h | 1.700.000 | 1.950.000 | 2.920.000 |
GIA LAI | ||||||
1 | An Khê | 527 | 1 chiều | 5.900.000 | 6.670.000 | 10.000.000 |
2 | Ayun Pa | 448 | 1 chiều | 5.100.000 | 5.750.000 | 8.600.000 |
3 | Chư Păh | 520 | 1 chiều | 5.700.000 | 6.440.000 | 9.660.000 |
4 | Chư Prông | 471 | 1 chiều | 5.300.000 | 5.980.000 | 8.970.000 |
5 | Chư Pưh | 458 | 1 chiều | 5.100.000 | 5.750.000 | 8.600.000 |
6 | Chư Sê | 468 | 1 chiều | 5.300.000 | 5.980.000 | 8.970.000 |
7 | Đăk Pơ | 536 | 1 chiều | 5.900.000 | 6.670.000 | 10.000.000 |
8 | Đăk Đoa | 512 | 1 chiều | 5.700.000 | 6.440.000 | 9.660.000 |
9 | Đức Cơ | 475 | 1 chiều | 5.300.000 | 5.980.000 | 8.970.000 |
10 | La Grai | 507 | 1 chiều | 5.700.000 | 6.440.000 | 9.660.000 |
11 | La Pa | 454 | 1 chiều | 5.100.000 | 5.750.000 | 8.600.000 |
12 | Kbang | 555 | 1 chiều | 6.100.000 | 6.900.000 | 10.350.000 |
13 | Kông Chro | 499 | 1 chiều | 5.500.000 | 6.200.000 | 9.300.000 |
14 | Krông Pa | 480 | 1 chiều | 5.300.000 | 5.980.000 | 8.970.000 |
15 | Mang Yang | 528 | 1 chiều | 5.900.000 | 6.670.000 | 10.000.000 |
16 | Phú Thiện | 468 | 1 chiều | 5.300.000 | 5.980.000 | 8.970.000 |
17 | Pleiku | 505 | 1 chiều | 5.700.000 | 6.440.000 | 9.660.000 |